Dấu chấm

؋฿¢$֏ƒ£元 圆 圓 ¥ 円Dấu chấm (.) là một dấu câu được sử dụng rộng rãi trên thế giới và là một trong mười dấu câu của tiếng Việt.[1] Dấu chấm dùng ở cuối câu tường thuật. Điều đó có nghĩa là câu đã kết thúc. Trong ở tiếng Việt, khi đọc, phải ngắt đoạn ở dấu chấm, là chỗ có quãng ngắt tương đối dài hơn, so với dấu phẩy, dấu chấm phẩy.<ref name="dhth">Dấu chấm cũng là yếu tố tạo thành dấu khác, thường tên của dấu làm từ dấu chấm có chữ chấm trong đó như: dấu chấm hỏi (?), dấu chấm than hay dấu chấm cảm (!), dấu chấm phẩy (;), dấu hai chấm (:),... Khi ba dấu chấm đứng kế nhau, chúng được gọi là dấu ba chấm.[1]Khi dùng với số, dấu chấm thường dùng để phân tách phần nguyên và phần thập phân của số, ví dụ 1.234. Tại Việt Nam, người ta thường dùng dấu phẩy cho chức năng này.Dấu chấm có thể dùng để đánh dấu sự viết tắt: Pty. Ltd. Các đại từ xưng hô trong tiếng Anh rất thường được viết tắt với dấu chấm: Mr.; Dr.; Mrs.;...

Dấu chấm

Typography không phổ biến
Typography không phổ biến
Asterism (typography)
Fleuron (typography)
Index (typography)
Interrobang
Irony punctuation
Lozenge
Cước chú
Tie (typography)
Sở hữu trí tuệ
Sở hữu trí tuệ
Ký hiệu bản quyền ©
Ký hiệu ghi âm
Ký hiệu thương hiệu đã được đăng ký ®
Ký hiệu nhãn hiệu dịch vụ
Ký hiệu thương hiệu
Dấu câu
Dấu câu
Dấu lược ’  '
Dấu ngoặc [ ]  ( )  { }  ⟨ ⟩
Dấu hai chấm :
Dấu phẩy ,  ،  、
Dấu gạch ngang ‒  –  —  ―
Dấu ba chấm …  ...  . . .
Dấu chấm than !
Dấu chấm .
Dấu gạch nối
Dấu gạch nối – trừ -
Dấu chấm hỏi ?
Dấu ngoặc kép ‘ ’  “ ”  ' '  " "
Dấu chấm phẩy ;
Dấu gạch chéo /  ⁄
Typography chung
Typography chung
Ampersand &
Dấu hoa thị *
A còng @
Dấu chéo ngược \
Bullet (typography)
Caret ^
Dagger (typography) † ‡
Ký hiệu độ °
Ditto mark
Dấu chấm than ngược ¡
Dấu hỏi ngược ¿
Dấu thăng #
Dấu numero
Obelus ÷
Ordinal indicator º ª
Ký hiệu Phần trăm, Per mille % ‰
Các dấu cộng và trừ + −
Basis point
Pilcrow
Prime (symbol) ′  ″  ‴
Section sign §
Tilde ~
Underscore _
Vertical bar |  ‖  ¦
Chia từ
Chia từ
Dấu chấm giữa ·
Dấu cách        
Tiền tệ
Tiền tệ
Ký hiệu tiền tệ (trình bày) ¤

؋฿¢$֏ƒ£元 圆 圓 ¥ 円